nung đúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung đúc+
- Temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung đúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung đúc":
nâng cốc nâng giấc nông học - Những từ có chứa "nung đúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 489